Có 2 kết quả:
有理数集 yǒu lǐ shù jí ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ ㄐㄧˊ • 有理數集 yǒu lǐ shù jí ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
set of rational numbers (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
set of rational numbers (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0